Loading data. Please wait
Council Directive 1999/36/EC of 29 April 1999 on transportable pressure equipment
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1999-04-29
Council Directive of 17 September 1984 on the approximation of the laws of the Member States relating to seamless, steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/525/EWG*84/525/EEC*84/525/CEE |
Ngày phát hành | 1984-09-17 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 September 1984 on the approximation of the laws of the Member States relating to seamless, unalloyed aluminium and aluminium alloy gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/526/EWG*84/526/EEC*84/526/CEE |
Ngày phát hành | 1984-09-17 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 September 1984 on the approximation of the laws of the Member States relating to welded unalloyed steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/527/EWG*84/527/EEC*84/527/CEE |
Ngày phát hành | 1984-09-17 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 94/55/EC of 21 November 1994 on the approximation of the laws of the Member States with regard to the transport of dangerous goods by road | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/55/EG*94/55/EC*94/55/CE |
Ngày phát hành | 1994-11-21 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/23/EC of the European Parliament and of the Council of 29 May 1997 on the approximation of the laws of the Member States concerning pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/23/EG*97/23/EC*97/23/CE*DGRL |
Ngày phát hành | 1997-05-29 |
Mục phân loại | 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2010/35/EU of the European Parliament and of the Council of 16 June 2010 on transportable pressure equipment and repealing Council Directives 76/767/EEC, 84/525/EEC, 84/526/EEC, 84/527/EEC and 1999/36/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/35/EU*2010/35/EU*2010/35/UE |
Ngày phát hành | 2010-06-16 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2010/35/EU of the European Parliament and of the Council of 16 June 2010 on transportable pressure equipment and repealing Council Directives 76/767/EEC, 84/525/EEC, 84/526/EEC, 84/527/EEC and 1999/36/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/35/EU*2010/35/EU*2010/35/UE |
Ngày phát hành | 2010-06-16 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/36/EC of 29 April 1999 on transportable pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/36/EG*1999/36/EC*1999/36/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-29 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |