Loading data. Please wait
Directive 2010/35/EU of the European Parliament and of the Council of 16 June 2010 on transportable pressure equipment and repealing Council Directives 76/767/EEC, 84/525/EEC, 84/526/EEC, 84/527/EEC and 1999/36/EC
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2010-06-16
General criteria for the operation of various types of bodies performing inspection (ISO/IEC 17020:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17020 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 765/2008 of the European Parliament and of the Council of 9 July 2008 setting out the requirements for accreditation and market surveillance relating to the marketing of products and repealing Regulation (EEC) No 339/93 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 765/2008*ECR 765/2008*CEReg 765/2008 |
Ngày phát hành | 2008-07-09 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/34/EC of the European Parliament and of the Council of 22 June 1998 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-22 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/68/EC of the European Parliament and of the Council of 24 September 2008 on the inland transport of dangerous goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/68/EG*2008/68/EC*2008/68/CE |
Ngày phát hành | 2008-09-24 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to common provisions for pressure vessels and methods for inspecting them | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/767/EWG*76/767/EEC*76/767/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 September 1984 on the approximation of the laws of the Member States relating to seamless, steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/525/EWG*84/525/EEC*84/525/CEE |
Ngày phát hành | 1984-09-17 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 September 1984 on the approximation of the laws of the Member States relating to seamless, unalloyed aluminium and aluminium alloy gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/526/EWG*84/526/EEC*84/526/CEE |
Ngày phát hành | 1984-09-17 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 September 1984 on the approximation of the laws of the Member States relating to welded unalloyed steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/527/EWG*84/527/EEC*84/527/CEE |
Ngày phát hành | 1984-09-17 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 87/354/EEC of 25 June 1987 amending certain directives on the approximation of the laws of the Member States relating to industrial products with respect to the distinctive numbers and letters indicating the Member States | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/354/EWG*87/354/EEC*87/354/CEE |
Ngày phát hành | 1987-06-25 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 53.020.99. Thiết bị nâng khác 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/36/EC of 29 April 1999 on transportable pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/36/EG*1999/36/EC*1999/36/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-29 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Council Directive 1999/36/EC of 29 April 1999 on transportable pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/36/EGBer*1999/36/ECCor*1999/36/CERect |
Ngày phát hành | 2002-05-23 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2001/2/EC of 4 January 2001 adapting to technical progress Council Directive 1999/36/EC on transportable pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/2/EG*2001/2/EC*2001/2/CE |
Ngày phát hành | 2001-01-04 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 25 January 2001 deferring for certain transportable pressure equipment the date of implementation of Council Directive 1999/36/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/107/EGEntsch*2001/107/ECDec*2001/107/CEDec |
Ngày phát hành | 2001-01-25 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2002/50/EC of 6 June 2002 adapting to technical progress Council Directive 1999/36/EC on transportable pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/50/EG*2002/50/EC*2002/50/CE |
Ngày phát hành | 2002-06-07 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 18 July 2003 deferring the date of implementation of Council Directive 1999/36/EC for certain transportable pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2003/525/EGEntsch*2003/525/ECDec*2003/525/CEDec |
Ngày phát hành | 2003-07-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 September 1984 on the approximation of the laws of the Member States relating to welded unalloyed steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/527/EWG*84/527/EEC*84/527/CEE |
Ngày phát hành | 1984-09-17 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 September 1984 on the approximation of the laws of the Member States relating to seamless, unalloyed aluminium and aluminium alloy gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/526/EWG*84/526/EEC*84/526/CEE |
Ngày phát hành | 1984-09-17 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 September 1984 on the approximation of the laws of the Member States relating to seamless, steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/525/EWG*84/525/EEC*84/525/CEE |
Ngày phát hành | 1984-09-17 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to common provisions for pressure vessels and methods for inspecting them | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/767/EWG*76/767/EEC*76/767/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2010/35/EU of the European Parliament and of the Council of 16 June 2010 on transportable pressure equipment and repealing Council Directives 76/767/EEC, 84/525/EEC, 84/526/EEC, 84/527/EEC and 1999/36/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/35/EU*2010/35/EU*2010/35/UE |
Ngày phát hành | 2010-06-16 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/36/EC of 29 April 1999 on transportable pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/36/EG*1999/36/EC*1999/36/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-29 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Council Directive 1999/36/EC of 29 April 1999 on transportable pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/36/EGBer*1999/36/ECCor*1999/36/CERect |
Ngày phát hành | 2002-05-23 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2001/2/EC of 4 January 2001 adapting to technical progress Council Directive 1999/36/EC on transportable pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/2/EG*2001/2/EC*2001/2/CE |
Ngày phát hành | 2001-01-04 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 25 January 2001 deferring for certain transportable pressure equipment the date of implementation of Council Directive 1999/36/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/107/EGEntsch*2001/107/ECDec*2001/107/CEDec |
Ngày phát hành | 2001-01-25 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2002/50/EC of 6 June 2002 adapting to technical progress Council Directive 1999/36/EC on transportable pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/50/EG*2002/50/EC*2002/50/CE |
Ngày phát hành | 2002-06-07 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 18 July 2003 deferring the date of implementation of Council Directive 1999/36/EC for certain transportable pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2003/525/EGEntsch*2003/525/ECDec*2003/525/CEDec |
Ngày phát hành | 2003-07-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |