Loading data. Please wait
Adhesives for non-pressure thermoplastic piping systems - Specifications
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-10-00
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge inside buildings - Test method for resistance to elevated temperature cycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1055 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1329-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1329-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) - Part 1: Requirements for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1455-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1455-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1565-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1565-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1566-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Chlorinated poly (vinyl chloride) (PVC-C) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1566-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13566-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for thermoplastics piping systems - Part 2: Determination of shear strength (ISO 9311-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9311-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity (ISO/TS 15874-7:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 15874-7 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for non-pressure thermoplastic piping systems - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14680 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for non-pressure thermoplastic piping systems - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14680 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for non-pressure thermoplastic piping systems - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14680 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for non-pressure thermoplastic piping systems - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14680 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |