Loading data. Please wait
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-06-00
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1565-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1565-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene-copolymer-blends (SAN + PVC) - Part 7: Assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1565-7 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1565-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1565-2 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |