Loading data. Please wait
ETSI object identifier tree - Common domain - Intelligent network (IN) domain
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1996-11-00
| ETSI object identifier tree - Rules and registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300351 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Intelligent Network (IN) - Intelligent Network Capability Set 1 (CS1) - Core Intelligent Network Application Protocol (INAP) - Part 1: Protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300374-1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ETSI object identifier tree; common domain; intelligent network (IN) domain | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 090 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ETSI object identifier tree; common domain; intelligent network (IN) domain | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 090 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ETSI object identifier tree - Common domain - Intelligent network (IN) domain | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 090 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |