Loading data. Please wait
Intelligent Network (IN) - Intelligent Network Capability Set 1 (CS1) - Core Intelligent Network Application Protocol (INAP) - Part 1: Protocol specification
Số trang: 213
Ngày phát hành: 1994-09-00
Intelligent Network (IN). Intelligent Network Capability Set 1 (CS1). Core Intelligent Network Application Protocol (INAP). Part 1 : protocol specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z85-374-1*NF ETS 300374-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-01 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); application of the ISDN User Part (ISUP) of CCITT signalling system no. 7 for international ISDN interconnections (ISUP version 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300121 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); CCITT signalling system No. 7; Transaction Capabilities Application Part (TCAP) version 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300287 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent Network (IN) - Physical plane for intelligent network Capability Set 1 (CS1) (ITU-T Q.1215:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300348 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent Network (IN) - Intelligent Network Capability Set 1 (CS1) - Core Intelligent Network Application Protocol (INAP) - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300374-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent Network (IN) - Intelligent Network Capability Set 1 (CS1) - Core Intelligent Network Application Protocol (INAP) - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300374-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent Network (IN) - Intelligent Network Capability Set 1 (CS1) - Core Intelligent Network Application Protocol (INAP) - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300374-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent network (IN); intelligent network capability set 1 (CS1); core intelligent network application protocol (INAP); part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300374-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |