Loading data. Please wait
Intelligent Network (IN) - Intelligent Network Capability Set 1 (CS1) - Core Intelligent Network Application Protocol (INAP) - Part 1: Protocol specification
Số trang: 213
Ngày phát hành: 1994-07-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); application of the ISDN User Part (ISUP) of CCITT signalling system no. 7 for international ISDN interconnections (ISUP version 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300121 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300196-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); CCITT signalling system No. 7; Transaction Capabilities Application Part (TCAP) version 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300287 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent network (IN); intelligent network capability set 1 (CS1); core intelligent network application protocol (INAP); part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300374-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent Network (IN) - Intelligent Network Capability Set 1 (CS1) - Core Intelligent Network Application Protocol (INAP) - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300374-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent Network (IN) - Intelligent Network Capability Set 1 (CS1) - Core Intelligent Network Application Protocol (INAP) - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300374-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent Network (IN) - Intelligent Network Capability Set 1 (CS1) - Core Intelligent Network Application Protocol (INAP) - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300374-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent network (IN); intelligent network capability set 1 (CS1); core intelligent network application protocol (INAP); part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300374-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |