Loading data. Please wait
Measurement of liquid flow in open channels - Part 2: Determination of the stage-discharge relation
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1998-05-00
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; flow measurements under ice conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9196 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; Part 2 : Determination of the stage-discharge relation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1100-2 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrometry - Measurement of liquid flow in open channels - Part 2: Determination of the stage-discharge relationship | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1100-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrometry - Measurement of liquid flow in open channels - Part 2: Determination of the stage-discharge relationship | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1100-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in open channels - Part 2: Determination of the stage-discharge relation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1100-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; Part 2 : Determination of the stage-discharge relation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1100-2 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |