Loading data. Please wait

OENORM CEN ISO/TS 12781-1

Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO/TS 12781-1:2003)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2008-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM CEN ISO/TS 12781-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO/TS 12781-1:2003)
Ngày phát hành
2008-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN ISO/TS 12781-1 (2007-12), IDT * ISO/TS 12781-1 (2003-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/TS 12780-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12780-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-1 (2005-02)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
OENORM CEN ISO/TS 12781-1 (2008-05-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO/TS 12781-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM CEN ISO/TS 12781-1
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 12781-1 (2011-07-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO 12781-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 12781-1
Ngày phát hành 2011-07-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 12781-1 (2011-07-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO 12781-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 12781-1
Ngày phát hành 2011-07-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM CEN ISO/TS 12781-1 (2008-06-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO/TS 12781-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM CEN ISO/TS 12781-1
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM CEN ISO/TS 12781-1 (2008-05-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO/TS 12781-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM CEN ISO/TS 12781-1
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Flatness (surface) * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Parameters * Product specifications * Surfaces * Terminology
Số trang
17