Loading data. Please wait
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics - Amendment 1: Symbol for plastics recyclate (ISO 1043-1:2001/DAM 1:2008)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-01-00
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics - Amendment 1: Symbol for recycled plastics material (ISO 1043-1:2001/DAM 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/FDIS 1043-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/FDIS 1043-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics - Amendment 1: Symbol for recycled plastics material (ISO 1043-1:2001/DAM 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics - Amendment 1: Symbol for plastics recyclate (ISO 1043-1:2001/DAM 1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |