Loading data. Please wait
Private Telecommunications Network (PTN); specification, functional model and information flows; control aspects of circuit mode basic services
Số trang: 96
Ngày phát hành: 1992-04-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); Direct Dialling In (DDI) supplementary service; service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300062 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300089 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service; service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300094 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the specification of basic and supplementary services of private telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 41005 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of terms in private telecommunication networks - part 1: definition of general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 41007-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification, functional model and information flows for control aspects of circuit mode basic services in private telecommunications networks (standard ECMA-142, June 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300171 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunication Network (PTN); specification, functional models and information flows; control aspects of circuit mode basic services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300171 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Integrated Services Network (PISN) - Service description, functional capabilities and information flows - Circuit-mode 64 kbit/s bearer services (ISO/IEC 11574:2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300171 V 1.3.1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunication Network (PTN); specification, functional models and information flows; control aspects of circuit mode basic services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300171 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunications Network (PTN); specification, functional model and information flows; control aspects of circuit mode basic services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300171 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification, functional model and information flows for control aspects of circuit mode basic services in private telecommunications networks (standard ECMA-142, June 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300171 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Integrated Services Network (PISN) - Specification, functional models and information flows - Control aspects of circuit-mode basic services (ISO/IEC 11574:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300171 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |