Loading data. Please wait
Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems; German version EN 14540:2004 + A1:2007
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2007-07-00
Delivery valve installation - Part 6: Dimensions of cabinets and installation of hose reels with lay-flat hoses according to DIN EN 671-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-6 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2001 + AC:2002 + AC:2003 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 694 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting hoses - Semi-rigid delivery hoses and hose assemblies for pumps and vehicles; German version EN 1947:2002 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1947 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastic hoses; determination of adhesion between components (ISO 8033:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28033 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications - Bore diameters and tolerances, and tolerances on length (ISO 1307:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1307 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1402 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8330 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 188 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hoses; requirements, testing, treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14811-1 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hoses; pressure loss test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14811-2 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hoses; abrasion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14811-3 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hoses; test of behaviour under the influence of a flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14811-4 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems; German version EN 14540:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14540 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting hoses - Test methods; German version EN 15889:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15889 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems; German version EN 14540:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14540 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting hoses - Test methods; German version EN 15889:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15889 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hoses; requirements, testing, treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14811-1 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hoses; requirements, testing, treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14811-1 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hoses; requirements, test methods, treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14811-1 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hoses; abrasion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14811-3 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hoses; pressure loss test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14811-2 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hoses; test of behaviour under the influence of a flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14811-4 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems; German version EN 14540:2004 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14540 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |