Loading data. Please wait
DIN 51718Testing of solid fuels - Determination of the water content and the moisture of analysis sample
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1995-09-00
| Round bottom flasks and flat bottom flasks with conical socket 1 : 10 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12348 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Dean and Stark distillation receiver | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12420 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; narrow jacketed, straight form condenser with standard ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12576 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Weighing bottles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12605 |
| Ngày phát hành | 1970-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels; generalities and index of methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51700 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-2 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels; sampling and sample preparation; sample preparation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51701-3 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid Fuels; Determination of Water Content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51718 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels - Determination of the water content and the moisture of analysis sample | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51718 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels - Determination of the water content and the moisture of analysis sample | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51718 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of solid fuels - Determination of the water content and the moisture of analysis sample | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51718 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid Fuels; Determination of Water Content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51718 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |