Loading data. Please wait
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1 : steels
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2011-09-01
Destructive tests on welds in metallic materials - Fracture test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1320 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1435 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests (ISO 5173:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5173 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO 5817:2003, corrected version:2005, including Technical Corrigendum 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO 15609-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Guidelines for a metallic materials grouping system (ISO/TR 15608:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TR 15608:2005 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1 : steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A88-110-1*NF EN ISO 9606-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-27 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A88-110-1*NF EN ISO 9606-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-27 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |