Loading data. Please wait
Systems to manage terminology, knowledge and content - Concept-related aspects for developing and internationalizing classification systems
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2013-01-00
Systems to manage terminology, knowledge and content - Concept-related aspects for developing and internationalizing classification systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO 22274 |
Ngày phát hành | 2013-04-02 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Structure for the identification of organizations and organization parts - Part 1: Identification of organization identification schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6523-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Structure for the identification of organizations and organization parts - Part 2: Registration of organization identification schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6523-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - GS1 Application Identifiers and ASC MH10 Data Identifiers and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15418 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Unique identifiers - Part 6: Unique identifier for product groupings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-6 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Exchange of characteristic data - Part 5: Identification scheme | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 29002-5 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems to manage terminology, knowledge and content - Concept-related aspects for developing and internationalizing classification systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22274 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |