Loading data. Please wait

DIN 3171

Breathing apparatus; seamless steel cylinders for compressed air and compressed oxygen, test pressure 300 bar and 450 bar

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1977-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 3171
Tên tiêu chuẩn
Breathing apparatus; seamless steel cylinders for compressed air and compressed oxygen, test pressure 300 bar and 450 bar
Ngày phát hành
1977-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 477-1 (1963-11) * TRG 101 (1972-01) * TRG 102 (1972-01) * TRG 270 (1973-03) * TRG 402 (1972-10) * DruckgasV (1968-06-20)
Thay thế cho
DIN 3171 (1971-06)
Thay thế bằng
DIN 3171 (1990-08)
Breathing apparatus; seamless steel cylinders for compressed air and compressed oxygen; for 300 bar und 450 bar test pressure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3171
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 3171 (1990-08)
Breathing apparatus; seamless steel cylinders for compressed air and compressed oxygen; for 300 bar und 450 bar test pressure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3171
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3171 (1977-10)
Breathing apparatus; seamless steel cylinders for compressed air and compressed oxygen, test pressure 300 bar and 450 bar
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3171
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3171-1 (2000-02)
Breathing apparatus - Compressed gas cylinders for compressed air and compressed oxygen - Part 1: Seamless steel cylinders, for 300 bar and 450 bar test pressure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3171-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3171-1 (1997-03)
Breathing apparatus - Compressed gas cylinders for compressed air and compressed oxygen - Part 1: Seamless steel cylinders, for 300 bar and 450 bar test pressure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3171-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing apparatus * Colour * Compressed air * Compressed-air cylinders * Diameter * Dimensions * Marking * Materials * Oxygen * Respirators * Steel cylinders * Strength of materials * Test pressure * Yield strength * Seamless * Contents * Painting * Compacted * Hues * Diving devices * Oxygen cylinders * Filling pressure
Số trang
3