Loading data. Please wait
Breathing apparatus - Compressed gas cylinders for compressed air and compressed oxygen - Part 1: Seamless steel cylinders, for 300 bar and 450 bar test pressure
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2000-02-00
Identification colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5381 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing apparatus - Compressed gas cylinders for compressed air and compressed oxygen - Part 1: Seamless steel cylinders, for 300 bar and 450 bar test pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3171-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing apparatus; seamless steel cylinders for compressed air and compressed oxygen; for 300 bar und 450 bar test pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3171 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing apparatus; seamless steel cylinders for compressed air and compressed oxygen, test pressure 300 bar and 450 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3171 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing apparatus - Compressed gas cylinders for compressed air and compressed oxygen - Part 1: Seamless steel cylinders, for 300 bar and 450 bar test pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3171-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing apparatus - Compressed gas cylinders for compressed air and compressed oxygen - Part 1: Seamless steel cylinders, for 300 bar and 450 bar test pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3171-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |