Loading data. Please wait
Pulse techniques and apparatus; pulse measurement and analysis; general considerations; identical with IEC 60469-2:1987
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1991-04-00
Pulse techniques and apparatus - Part 2 : Pulse measurement and analysis, general considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60469-2*CEI 60469-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse techniques and apparatus; part 1: pulse terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60469-1 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse techniques and apparatus. Part 1 : Pulse terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60469-1*CEI 60469-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of pulse generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60624*CEI 60624 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transitions, pulses and related waveforms - Terms, definitions and algorithms (IEC 60469:2013); German version EN 60469:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60469 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transitions, pulses and related waveforms - Terms, definitions and algorithms (IEC 60469:2013); German version EN 60469:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60469 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse techniques and apparatus; pulse measurement and analysis; general considerations; identical with IEC 60469-2:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60469-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |