Loading data. Please wait
Pulse techniques and apparatus; part 1: pulse terms and definitions
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1981-02-00
Pulse techniques and apparatus. Part 1 : Pulse terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60469-1*CEI 60469-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse techniques and apparatus; part 1: pulse terms and definitions; identical with IEC 60469-1:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60469-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transitions, pulses and related waveforms - Terms, definitions and algorithms (IEC 60469:2013); German version EN 60469:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60469 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse techniques and apparatus; part 1: pulse terms and definitions; identical with IEC 60469-1:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60469-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse techniques and apparatus; part 1: pulse terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60469-1 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |