Loading data. Please wait

ISO 501

Hard coal - Determination of the crucible swelling number

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 501
Tên tiêu chuẩn
Hard coal - Determination of the crucible swelling number
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 501:2008*SABS ISO 501:2008 (2008-02-13)
Hard coal - Determination of the crucible swelling number
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 501:2008*SABS ISO 501:2008
Ngày phát hành 2008-02-13
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* GB/T 5448 (2014), MOD * PN-ISO 501 (2007-03-29), IDT * CSN ISO 501 (2010-09-01), IDT * NEN-ISO 501:2003 en (2003-11-01), IDT * SABS ISO 501:2008 (2008-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 13909-4 (2001-12)
Thay thế cho
ISO 501 (1981-11)
Coal; Determination of the crucible swelling number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 501
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 501 (2001-06)
Thay thế bằng
ISO 501 (2012-09)
Hard coal - Determination of the crucible swelling number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 501
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 501 (2012-09)
Hard coal - Determination of the crucible swelling number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 501
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 501 (2003-11)
Hard coal - Determination of the crucible swelling number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 501
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 501 (2001-06) * ISO 501 (1981-11)
Từ khóa
Coal * Coking * Crucible swelling number * Physical testing * Solid fuels * Swelling * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang
7