Loading data. Please wait

ISO 501

Hard coal - Determination of the crucible swelling number

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 501
Tên tiêu chuẩn
Hard coal - Determination of the crucible swelling number
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 501 (2012-08-31), IDT * CSN ISO 501 (2013-11-01), IDT * DS/ISO 501 (2012-10-15), IDT * NEN-ISO 501:2012 en (2012-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 18283 (2006-09)
Hard coal and coke - Manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18283
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13909-4 (2001-12)
Thay thế cho
ISO 501 (2003-11)
Hard coal - Determination of the crucible swelling number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 501
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 501 (2012-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 501 (2012-09)
Hard coal - Determination of the crucible swelling number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 501
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 501 (2003-11)
Hard coal - Determination of the crucible swelling number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 501
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 501 (2012-09) * ISO/FDIS 501 (2012-04) * ISO/DIS 501 (2011-05) * ISO/DIS 501 (2001-06) * ISO 501 (1981-11)
Từ khóa
Coal * Coking * Crucible swelling number * Determination * Hard coal * Physical testing * Solid fuels * Swelling * Swelling index * Testing * Bituminous coal
Mục phân loại
Số trang
7