Loading data. Please wait

A89-021-1

Fabrication of welded assemblies. Electric arc welding of fasteners. Part 1 : stud fasteners with a diameter of not less than 6 mm.

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
A89-021-1
Tên tiêu chuẩn
Fabrication of welded assemblies. Electric arc welding of fasteners. Part 1 : stud fasteners with a diameter of not less than 6 mm.
Ngày phát hành
1994-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-502*NF EN 10155 (1993-09-01)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-502*NF EN 10155
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-505-1*NF EN 10113-1 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-1*NF EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* A88-020-1 * A89-020-1 * A89-020-2 * E25-140 * P22-472 * NF EN 10113-2 * NF EN 10113-3 * PR EN 10137-1 * PR EN 10137-2 * PR EN 10137-3 * PR EN 10210-1 * PR EN 10219-1 * NF EN 24063 * ENV 1994-1-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Weldings * Approval * Inspection * Studs (fasteners) * Performance * Conditions of employment * Qualifications * Trials * Welded joints * Welding * Legalization * Acceptance * Fusion welding * Welding on * Training * Testing * Fasteners
Số trang
10