 
    Loading data. Please wait
.jpg&w=145&h=165) 
                          Optical fibre cables - Part 3-11 : outdoor cables - Product specification for duct, directly buried, and lashed aerial single-mode optical fibre telecommunication cables
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2011-11-01
| Guidance for combining different single-mode fibres types | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62000*CEI/TR 62000 | 
| Ngày phát hành | 2010-11-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibres - Part 1-48: Measurement methods and test procedures; Polarization mode dispersion | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1-48*CEI 60793-1-48 | 
| Ngày phát hành | 2003-05-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 | 
| Ngày phát hành | 2008-05-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 | 
| Ngày phát hành | 2001-07-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 | 
| Ngày phát hành | 2003-05-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3*CEI 60794-3 | 
| Ngày phát hành | 1998-02-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables - Family specification for duct, directly buried and lashed aerial optical telecommunication cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 | 
| Ngày phát hành | 2009-01-00 | 
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Low-frequency cables with polyolefin insulation and moisture barrier polyolefin sheath | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60708*CEI 60708 | 
| Ngày phát hành | 2005-06-00 | 
| Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |