Loading data. Please wait
Hygrothermal performance of building materials - Determination of hygroscopic sorption properties
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-01-00
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9346 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials - Determination of moisture content by drying at elevated temperature (ISO/FDIS 12570:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12570 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials - Determination of hygroscopic sorption curves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12571 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12571 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12571 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials - Determination of hygroscopic sorption properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12571 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials - Determination of hygroscopic sorption curves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12571 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |