Loading data. Please wait

DIN 66160

Analysis of disperse systems; concepts

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1990-02-00

Liên hệ
The standard comprises definitions of terms which are used in particle size analysis. The aim is to harmonize terms which are defined in a different way in various technical branches due to a long tradition.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 66160
Tên tiêu chuẩn
Analysis of disperse systems; concepts
Ngày phát hành
1990-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 7726 (1982-05)
Cellular materials; definitions of terms and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7726
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-1 (1985-06) * DIN 53206-1 (1972-08) * DIN 66142-3 (1982-09) * DIN 66161 (1985-12)
Thay thế cho
DIN 66160 (1985-12)
Analysis of disperse systems; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66160
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66160/A1 (1988-12)
Thay thế bằng
DIN 66160 (1992-09)
Analysis of disperse systems; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66160
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 66160 (1992-09)
Analysis of disperse systems; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66160
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66160 (1990-02)
Analysis of disperse systems; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66160
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66160 (1985-12)
Analysis of disperse systems; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66160
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66160/A1 (1988-12) * DIN 66160 (1982-11)
Từ khóa
Analysis * Definitions * Disperse systems * Dispersions (chemical) * English language * Grain size * Measurement * Particle size * Particle size measurement * Particulate materials * Screening (sizing) * Sedimentation * Sedimentation techniques * Terminology * Visual inspection (testing) * Particulate matter measurement * Grain sizing * Dispersion * Size grading
Số trang
11