Loading data. Please wait

IEC 62219*CEI 62219

Overhead electrical conductors - Formed wire, concentric lay, stranded conductors

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62219*CEI 62219
Tên tiêu chuẩn
Overhead electrical conductors - Formed wire, concentric lay, stranded conductors
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62219 (2003-01), IDT * BS EN 62219 (2002-12-17), IDT * GB/T 20141 (2006), IDT * EN 62219 (2002-05), IDT * NF C34-119 (2004-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 62219 (2003-03-01), IDT * PN-EN 62219 (2003-07-15), IDT * SS-EN 62219 (2003-05-26), IDT * GOST R IEC 62219 (2014), IDT * TS EN 62219 (2006-02-02), IDT * STN EN 62219 (2002-11-01), IDT * CSN EN 62219 (2003-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 62219:2002 en;fr (2002-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-466*CEI 60050-466 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 466: overhead lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-466*CEI 60050-466
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60104*CEI 60104 (1987)
Aluminium-magnesium-silicon alloy wire for overhead line conductors.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60104*CEI 60104
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60888*CEI 60888 (1987)
Zinc-coated steel wires for stranded conductors.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60888*CEI 60888
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60889*CEI 60889 (1987)
Hard-drawn aluminium wire for overhead line conductors.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60889*CEI 60889
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61089*CEI 61089 (1991-05)
Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61089*CEI 61089
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61232*CEI 61232 (1993-06)
Aluminium-clad steel wires for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61232*CEI 61232
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61395*CEI 61395 (1998-03)
Overhead electrical conductors - Creep test procedures for stranded conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61395*CEI 61395
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 7/531A/CDV (2000-08) * IEC 7/539/FDIS (2001-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62219*CEI 62219 (2002-02)
Overhead electrical conductors - Formed wire, concentric lay, stranded conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62219*CEI 62219
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 7/539/FDIS (2001-11) * IEC 7/531A/CDV (2000-08) * IEC 7/531/CDV (2000-08)
Từ khóa
Aluminium wires * Concentric * Definitions * Designations * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Mechanical properties * Overhead contact lines * Overhead line conductors * Overhead power lines * Packages * Profiling wire * Round wires * Specification (approval) * Stranded conductors * Stranding * Testing * Electrical properties
Mục phân loại
Số trang
47