Loading data. Please wait
Coil coated metals - Test methods - Part 10: Resistance to fluorescent UV light and water condensation
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-05-00
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23270 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV and water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11507 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 10: Resistance to fluorescent UV light and water condensation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-10 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 10: Resistance to fluorescent UV radiation and water condensation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-10 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 10: Resistance to fluorescent UV light and water condensation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-10 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 10: Resistance to fluorescent UV light and water condensation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-10 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 10: Resistance to fluorescent UV light and water condensation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-10 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |