Loading data. Please wait
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2015-07-00
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial transaction card originated messages - Interchange message specifications - Part 1: Messages, data elements and code values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8583-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; identification of issuers; part 1: numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; numbering system and registration procedure for issuer identifiers; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7812 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Numbering system and registration procedure for issuer identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7812 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |