Loading data. Please wait

prEN 1366-1

Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ducts

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1366-1
Tên tiêu chuẩn
Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ducts
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20898-1 (1991-02)
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-1 (1995-09)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 520 (1991-07) * prEN 1363-1 (1998-10) * prEN 1363-2 * prEN 1366-2 (1998-10) * prEN 1366-8 (1996-10) * prEN 1507 (1994-07) * prEN ISO 13943 (1998-05) * ISO 5221 (1984-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1366-1 (1999-08)
Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ducts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1366-1 (2014-10)
Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ventilation ducts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1366-1 (1999-08)
Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ducts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1366-1 (1998-10)
Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ducts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1366-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Buildings * Components * Construction * Ducts * Fire flap * Fire resistance * Fire safety * Fire tests * Gas permeability * Heat resistance * High temperatures * House installations * Installations * Seals * Service installations in buildings * Structural fire protection * Surface spread of flame * Test equipment * Test specimens * Testing * Testing conditions * Thermal insulation * Trunking * Ventilation * Ventilation ducts * Sewers * Refractoriness * Gaskets * Channels * Canals
Số trang