Loading data. Please wait
prEN 60064Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
| Tungsten filament lamps for domestic and similar general ligthing purposes; performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60064*CEI 60064 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety specifications for incandescent lamps; part 1: tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maximum lamp outlines for general lighting lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60630*CEI 60630 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass bulb designation system for lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60887*CEI/TR 60887 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60064 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60064 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60064 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60064 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60064 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |