Loading data. Please wait

EN ISO 8980-2

Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:2004)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8980-2
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:2004)
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8980-2 (2004-05), IDT * BS EN ISO 8980-2 (2004-03-12), IDT * NF S11-424 (2004-08-01), IDT * ISO 8980-2 (2004-02), IDT * SN EN ISO 8980-2 (2004-05), IDT * SN EN ISO 8980-2/AC (2006-12), IDT * OENORM EN ISO 8980-2 (2004-05-01), IDT * PN-EN ISO 8980-2 (2006-07-10), IDT * SS-EN ISO 8980-2 (2004-03-12), IDT * UNE-EN ISO 8980-2 (2004-09-24), IDT * UNI EN ISO 8980-2:2004 (2004-08-01), IDT * STN EN ISO 8980-2 (2004-08-01), IDT * CSN EN ISO 8980-2 (2004-08-01), IDT * DS/EN ISO 8980-2 (2004-05-12), IDT * NEN-EN-ISO 8980-2:2004 en (2004-03-01), IDT * SFS-EN ISO 8980-2:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 13666 (1998-08)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7944 (1998-06) * ISO 8429 (1986-09) * ISO 8598 (1996-08) * ISO 14889 (2003-05)
Thay thế cho
EN ISO 8980-2 (1997-07)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8980-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8980-2 (2003-11)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO/FDIS 8980-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8980-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 8980-2 (2004-02)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8980-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8980-2 (1997-07)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8980-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8980-2 (2003-11)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO/FDIS 8980-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8980-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8980-2 (2002-07)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO/DIS 8980-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8980-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8980-2 (1996-11)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8980-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Definitions * Dimensions * Fine mechanics * Finished product * Finishes * Geometry * Limit deviations * Marking * Material qualities * Measuring techniques * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical properties of materials * Optics * Progressive spectacle lenses * Properties * Specification (approval) * Spectacle lenses * Testing * Uncut finished
Số trang
13