Loading data. Please wait
Thermal performance of buildings; heat exchange with the ground; calculation method
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings; heat exchange with the ground; calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1190 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |