Loading data. Please wait

prETS 300585

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)

Số trang: 72
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300585
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300585 (1996-02-01), IDT * GSM 07.05 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100*GSM 01.04 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1994-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300537*GSM 03.41 (1995-06)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300537*GSM 03.41
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300560*GSM 04.12 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300560*GSM 04.12
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300582*GSM 07.01 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300582*GSM 07.01
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300628*GSM 03.38 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300628*GSM 03.38
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.163 (1988-11)
Numbering plan for the international telephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.163
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.24 (1988)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.25ter (1995-08)
Serial asynchronous automatic dialling and control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.25ter
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557 (1995-10) * ETS 300642 * GSM 01.04 * GSM 03.38 * GSM 03.40 * GSM 03.41 * GSM 04.08 * GSM 04.11 * GSM 04.12 * GSM 07.01 * GSM 07.07 * GSM 11.11
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300585 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300585
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300585*GSM 07.05 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300585 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300585
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300585 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300585
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Computer terminals * Data transmission equipment * Digital * European * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
72