Loading data. Please wait

ASTM D 6251/D 6251M

Standard Specification for Wood-Cleated Panelboard Shipping Boxes

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-00-00

Liên hệ
1. Scope 1.1 This specification covers the fabrication and closure of empty and full wood-cleated, hereafter referred to as wood-cleated, panelboard boxes. These boxes are intended for use as containers for domestic and overseas shipment of general materials and supplies, not exceeding 1000 lb [454 kg] depending on box type (see 10.1). 1.2 Wood-cleated panelboard shipping box performance is dependent on its fabricated components and subsequent assembly; therefore, a variety of types, classes, styles, and treatments reflecting varied performance are specified. This specification, however, does not cover wood-cleated panelboard box performance under all atmospheric, handling, shipping, and storage conditions. 1.3 If the use of other construction methods or techniques is acceptable and permitted (see 5.1.17), the resulting packaging systems shall be of equal or better performance than would result from the use of these specified materials and procedures. The appropriate distribution cycle, specified in Practice D4169, can be used to develop comparative procedures and criteria. 1.4 The values stated in either inch-pound units or SI units are to be regarded separately as standard. Within the text, the SI units are shown in brackets. The values stated in each system are not exact equivalents; therefore, each system must be used independently of the other. Combining values from the two systems may result in nonconformance with the standard. See IEEE/ASTM SI 10 for conversion of units. 1.5 This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of the standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 6251/D 6251M
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Wood-Cleated Panelboard Shipping Boxes
Ngày phát hành
2000-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 6251/D 6251M (1999)
Standard Specification for Natural Wood-Cleated Panelboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6251/D 6251M
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 6251/D 6251M (2001)
Standard Specification for Wood-Cleated Panelboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6251/D 6251M
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 6251/D 6251M (2011)
Standard Specification for Wood-Cleated Panelboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6251/D 6251M
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6251/D 6251M (2007)
Standard Specification for Wood-Cleated Panelboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6251/D 6251M
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6251/D 6251M (2001)
Standard Specification for Wood-Cleated Panelboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6251/D 6251M
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6251/D 6251M (2000)
Standard Specification for Wood-Cleated Panelboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6251/D 6251M
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6251/D 6251M (1999)
Standard Specification for Natural Wood-Cleated Panelboard Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6251/D 6251M
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6251/D 6251M (1998)
Standard Specification for Natural Wood-Cleated Shipping Boxes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6251/D 6251M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Box * Cleats * Cleats (woodwork) * Fasteners * Nails * Packaging * Panels * Shipping containers * Staples * Transport boxes * Wood * Wood boxes * Wires * Tanks * Shipping * Stitches * Containers
Số trang
16