Loading data. Please wait
Components for slings - Safety - Part 1 : forged steel components - Grade 8
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2009-01-01
| Non-destructive testing of steel forgings. Part 2 : penetrant testing. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-315-2*NF EN 10228-2 |
| Ngày phát hành | 1998-07-01 |
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile slings - Safety - Part 2 : roundslings, made of man-made fibres, for general purpose use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G36-030-2*NF EN 1492-2 |
| Ngày phát hành | 2000-11-01 |
| Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire rope slings - Safety - Part 1 : slings for general lifting service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-270-1*NF EN 13414-1+A2 |
| Ngày phát hành | 2008-12-01 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Short link chain for lifting purposes. Safety. Part 4 : chain slings. Grade 8. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E26-001-4*NF EN 818-4 |
| Ngày phát hành | 1996-11-01 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 6 : chain slings - Specification for information for use and maintenance to be provided by the manufacturer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E26-001-6*NF EN 818-6 |
| Ngày phát hành | 2000-03-01 |
| Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
| Ngày phát hành | 2006-05-17 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-072*NF EN 45012 |
| Ngày phát hành | 1998-05-01 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2015-10-15 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2 : technical principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2 |
| Ngày phát hành | 2004-01-01 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery. Principles for risk assessment. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-020*NF EN 1050 |
| Ngày phát hành | 1997-01-01 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
| Ngày phát hành | 1993-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing of steel forgings. Part 1 : magnetic particle inspection. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-315-1*NF EN 10228-1 |
| Ngày phát hành | 1999-06-01 |
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |