Loading data. Please wait

EN 934-6/prA1

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 934-6/prA1
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 934-6/A1 (2005-04), IDT * P18-346/A1PR, IDT * OENORM EN 934-6/A1 (2005-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-6 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 934-6/A1 (2005-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6/A1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 934-6/A1 (2005-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6/A1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6/prA1 (2005-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Evaluations * Grouting mortar * Initial verification * Letterings * Liquid * Marking * Mortars * Powdery * Production control * Quality control * Quality surveillance * Sampling methods * Surveillance (approval)
Số trang
6