Loading data. Please wait

EN 13398

Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13398
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T66-040*NF EN 13398 (2004-06-01), IDT
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-040*NF EN 13398
Ngày phát hành 2004-06-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13398 (2004-03), IDT * BS EN 13398 (2004-01-15), IDT * SN EN 13398 (2004-06), IDT * OENORM EN 13398 (2004-04-01), IDT * PN-EN 13398 (2005-03-15), IDT * PN-EN 13398 (2009-05-06), IDT * SS-EN 13398 (2004-02-20), IDT * UNE-EN 13398 (2004-09-24), IDT * TS EN 13398 (2005-03-03), IDT * UNI EN 13398:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 13398 (2004-06-01), IDT * STN EN 13398 (2006-02-01), IDT * CSN EN 13398 (2004-07-01), IDT * DS/EN 13398 (2004-05-12), IDT * NEN-EN 13398:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 13398:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13398 (2003-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13398
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13398 (2010-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13398
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13398 (2010-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13398
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13398 (2003-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13398
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13398 (2003-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13398
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13398 (1998-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13398
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous products * Construction * Construction materials * Definitions * Ductility testing * Ductilometer * Elastic properties (fluids) * Elastic recovery * Elastomers * Inspection * Materials testing * Mathematical calculations * Polymers * Reset * Specification (approval) * Tensile tests * Test equipment * Test specimens * Testing
Số trang
9