Loading data. Please wait

prEN 13398

Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13398
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13398 (1998-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13398
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13398 (2003-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13398
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13398 (2010-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13398
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13398 (2003-12)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13398
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13398 (2003-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13398
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13398 (1998-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the elastic recovery of modified bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13398
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous products * Construction * Construction materials * Elastic properties (fluids) * Elastic recovery * Elastomers * Inspection * Materials testing * Polymers * Reset * Specification (approval) * Tensile tests * Test equipment * Testing
Số trang
8