Loading data. Please wait

ISO 4064-1

Water meters for cold potable water and hot water - Part 1: Metrological and technical requirements

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4064-1
Tên tiêu chuẩn
Water meters for cold potable water and hot water - Part 1: Metrological and technical requirements
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4064-1 (2014-11), IDT * BS EN ISO 4064-1 (2014-06-30), IDT * EN ISO 4064-1 (2014-06), IDT * NF E17-002-1 (2014-11-15), IDT * SN EN ISO 4064-1 (2014-10), IDT * OIML R 49-1 (2013), IDT * OENORM EN ISO 4064-1 (2014-12-15), IDT * PN-EN ISO 4064-1 (2014-09-26), IDT * SS-EN ISO 4064-1 (2014-06-08), IDT * UNE-EN ISO 4064-1 (2015-01-21), IDT * UNI CEI EN ISO 4064-1:2014 (2014-08-01), IDT * STN EN ISO 4064-1 (2014-12-01), IDT * CSN EN ISO 4064-1 (2015-01-01), IDT * DS/EN ISO 4064-1 (2014-06-27), IDT * NEN-EN-ISO 4064-1:2014 en (2014-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4006 (1991-05)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4006
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6817 (1992-12)
Measurement of conductive liquid flow in closed conduits; method using electromagnetic flowmeters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6817
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 99 (2007-12) * ISO 4064-2 (2014-06) * ISO 4064-4 (2014-06) * ISO 4064-5 (2014-06) * OIML D 11 (2013) * OIML V 1 (2013)
Thay thế cho
ISO 4064-1 (2005-10) * ISO/FDIS 4064-1 (2013-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10385-1 (2000-12)
Measurement of water flow in closed conduits - Meters for hot water - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10385-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4064-1 (2014-06)
Water meters for cold potable water and hot water - Part 1: Metrological and technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4064-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10385-1 (1998-11)
Measurement of water flow in closed conduits - Meters for hot water - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10385-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7858-1 (1998-07)
Measurement of water flow in closed conduits - Combination meters for cold potable water - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7858-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4064-1 (2012-06)
Water meters for cold potable water and hot water - Part 1: Metrological and technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4064-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4064-1 (2005-07)
Measurement of water flow in fully charged closed conduits - Meters for cold and hot potable water - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4064-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4064-1 (1993-05)
Measurement of water flow in closed conduits; meters for cold potable water; part 1: specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4064-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7858-1 (1998-03)
Measurement of water flow in closed conduits - Combination meters for cold potable water - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7858-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7858-1 (1996-10)
Measurement of water flow in closed conduits - Combination meters for cold potable water - Part 1: Specifications (Revision of ISO 7858-1:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7858-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7858-1 (1985-08)
Measurement of water flow in closed conduits; Meters for cold potable water; Combination meters; Part 1 : Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7858-1
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4064-1 (2013-06) * ISO/DIS 4064-1 (2011-05) * ISO 4064-1 (2005-10) * ISO/DIS 4064-1 (2004-01) * ISO/FDIS 10385-1 (2000-08) * ISO/DIS 10385-1 (1995-04) * ISO 4064-1 (1993-05) * ISO/DIS 10385-1 (1992-03) * ISO/DIS 10385-1 (1990-07) * ISO/DIS 4064-1 (1990-04) * ISO 4064-1 (1977-12)
Từ khóa
Bolting * Calibration * Certification * Characteristics * Classification * Cold water * Cold water conduit * Cold water meter * Connecting sizes * Connections * Counters * Definitions * Design certifications * Designations * Dimensions * Drinking water lines * Electronic * Electronic instruments * Environmental conditions * Fitness for purpose * Flow measurements * Flowmeters * Guidelines * Hot-water meters * Installation instructions * Installations * Marking * Materials * Measurement * Measuring techniques * Metering mechanism * Meters * Metrology * Nozzle discharge * Performance requirements * Pollution control * Potable water * Pressure drops * Product specification * Properties * Rated flow * Rated pressure * Ratings * Scope * Specification (approval) * Specifications * Telltales * Testing devices * Thread-connections * Tolerances (measurement) * Water * Water consumption * Water meters * Water pipelines * Water practice * Water supply * Checking equipment * Drinking water * Lines * Measurement, testing and instruments
Số trang
38