Loading data. Please wait
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys
Số trang: 73
Ngày phát hành: 2009-10-00
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 2: Cracking-resistant carbon and low-alloy steels, and the use of cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-2 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-3 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-3 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-3 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |