Loading data. Please wait

ISO 15156-3

Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys

Số trang: 73
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15156-3
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15156-3 (2010-12), IDT * BS EN ISO 15156-3 (2009-11-30), IDT * EN ISO 15156-3 (2009-10), IDT * NF M87-229-3 (2011-08-01), IDT * NACE MR 0175/ISO 15156 (2009), MOD * SN EN ISO 15156-3 (2010-03), IDT * OENORM EN ISO 15156-3 (2010-11-15), IDT * OENORM EN ISO 15156-3 (2009-07-01), IDT * PN-EN ISO 15156-3 (2010-03-15), IDT * PN-EN ISO 15156-3 (2013-05-29), IDT * SS-EN ISO 15156-3 (2009-11-02), IDT * UNI EN ISO 15156-3:2009 (2009-12-10), IDT * STN EN ISO 15156-3 (2010-04-01), IDT * CSN EN ISO 15156-3 (2010-03-01), IDT * DS/EN ISO 15156-3 (2009-11-20), IDT * NEN-EN-ISO 15156-3:2009 en (2009-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6507-1 (2005-12)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6507-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2004-12)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15156-2 (2009-10)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 2: Cracking-resistant carbon and low-alloy steels, and the use of cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-2
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 747/A 747M (2007) * ASTM E 562 (2008) * ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 7539-7 (2005-02) * ISO 10423 (2003-12) * ISO 15156-1 (2009-10) * NACE TM 0177 (1996) * NACE TM 0198 (2004) * SAE AMS 2430P (2009-03-10)
Thay thế cho
ISO 15156-3 (2003-12)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15156-3 Technical Corrigendum 1 (2005-02)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15156-3 Technical Corrigendum 2 (2005-09)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-3 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15156-3 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15156-3 (2009-10)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-3
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15156-3 (2003-12)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15156-3 Technical Corrigendum 1 (2005-02)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15156-3 Technical Corrigendum 2 (2005-09)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-3 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15156-3 (2009-05) * ISO/FDIS 15156-3 (2003-09) * ISO/DIS 15156-3 (2002-01)
Từ khóa
Alloy steels * Alloys * Corrosion * Corrosion resistance * Corrosion-resistant materials * Cracking * Cracking (petroleum) * Definitions * Environment * Gas extraction * High-alloy steels * Marking * Materials * Materials specification * Natural gas extraction * Natural gas industries * Oil industries * Petroleum * Petroleum extraction * Physical properties * Resistance to crack formation * Specification (approval) * Steels * Suitability * Testing
Số trang
73