Loading data. Please wait
Safety in electroheat installations - Part 4 : particular requirements for arc furnace installations
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2006-12-01
International Electrotechnical Vocabulary - Part 841: Industrial electroheat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-841*CEI 60050-841 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.180.10. Lò điện 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-1*CEI 60519-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/418/CDV*CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheating installations - Part 4 : particular requirements for arc furnace installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C79-634*NF EN 60519-4 |
Ngày phát hành | 2014-03-19 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C79-634*NF EN 60519-4 |
Ngày phát hành | 2014-03-19 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |