Loading data. Please wait

CISPR/A/462/FDIS*CISPR 16-1-1*CISPR-PN 16-1-1

CISPR 16-1-1, Ed. 2: Specification for radio disburbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measurement apparatus

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/462/FDIS*CISPR 16-1-1*CISPR-PN 16-1-1
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-1-1, Ed. 2: Specification for radio disburbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measurement apparatus
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55016-1-1 (2006-05), IDT * prEN 55016-1-1 (2005-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/A/554/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1/f1 (2004-10)
Maintenance of CISPR 16-1-1, proposed amendment of clauses 5, 6 and 7: Extension of the measuring receiver frequency ranges above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/554/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1/f1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-1-1 (2006-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2006-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/462/FDIS*CISPR 16-1-1*CISPR-PN 16-1-1 (2005-12)
CISPR 16-1-1, Ed. 2: Specification for radio disburbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measurement apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/462/FDIS*CISPR 16-1-1*CISPR-PN 16-1-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/554/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1/f1 (2004-10)
Maintenance of CISPR 16-1-1, proposed amendment of clauses 5, 6 and 7: Extension of the measuring receiver frequency ranges above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/554/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1/f1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bandwidths * Definitions * Electrical engineering * Frequency ranges * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Số trang