Loading data. Please wait

ISO 22674

Dentistry - Metallic materials for fixed and removable restorations and appliances

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 22674
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Metallic materials for fixed and removable restorations and appliances
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 22674 (2007-02), IDT * ANSI/ADA No. 134 (2013), IDT * BS EN ISO 22674 (2007-08-31), IDT * GB 17168 (2013), IDT * EN ISO 22674 (2006-11), IDT * NF S91-255 (2007-03-01), IDT * NF S91-255, IDT * JIS T 6004 (2012-07-01), MOD * JIS T 6115 (2013-03-01), MOD * JIS T 6116 (2012-07-01), MOD * JIS T 6118 (2012-07-01), MOD * JIS T 6121 (2013-03-01), MOD * JIS T 6122 (2012-07-01), MOD * JIS T 6123 (2013-03-01), MOD * SN EN ISO 22674 (2007-04), IDT * OENORM EN ISO 22674 (2007-02-01), IDT * PN-EN ISO 22674 (2007-04-18), IDT * SS-EN ISO 22674 (2006-11-24), IDT * UNE-EN ISO 22674 (2007-06-27), IDT * GOST R ISO 22674 (2013), IDT * TS EN ISO 22674 (2007-06-12), IDT * UNI EN ISO 22674:2007 (2007-03-15), IDT * STN EN ISO 22674 (2007-05-01), IDT * CSN EN ISO 22674 (2007-05-01), IDT * DS/EN ISO 22674 (2007-03-28), IDT * NEN-EN-ISO 22674:2006 en (2006-12-01), IDT * SANS 22674:2008 (2008-09-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1942 (1983-03)
Dental vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9693 (1999-12)
Metal-ceramic dental restorative systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9693
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223 (2000-04)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04) * ISO 6892 (1998-03) * ISO 7500-1 (2004-08) * ISO 9513 (1999-04) * ISO 10271 (2001-06)
Thay thế cho
ISO 1562 (2004-05)
Dentistry - Casting gold alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1562
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6871-1 Technical Corrigendum 1 (1998-08)
Dental base metal casting alloys - Part 1: Cobalt-based alloys; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6871-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6871-1 AMD 1 (2005-06)
Dental base metal casting alloys - Part 1: Cobalt-based alloys; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6871-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6871-2 AMD 1 (2005-07)
Dental base metal casting alloys - Part 2: Nickel-based alloys; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6871-2 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1998-12)
Dental casting alloys with noble metal content of at least 25 % but less than 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16744 (2003-12)
Dentistry - Base metal materials for fixed dental restorations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16744
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6871-1 (1994-09) * ISO 6871-2 (1994-09) * ISO/FDIS 22674 (2006-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 22674 (2006-11)
Dentistry - Metallic materials for fixed and removable restorations and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22674
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1562 (2004-05)
Dentistry - Casting gold alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1562
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1562 (1993-12)
Dental casting gold alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1562
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1562 (1984-08)
Dental casting gold alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1562
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1562 (1976-12)
Dental casting gold alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1562
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6871 (1987-02)
Dental base metal casting alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6871
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6871-1 Technical Corrigendum 1 (1998-08)
Dental base metal casting alloys - Part 1: Cobalt-based alloys; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6871-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6871-1 AMD 1 (2005-06)
Dental base metal casting alloys - Part 1: Cobalt-based alloys; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6871-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6871-2 AMD 1 (2005-07)
Dental base metal casting alloys - Part 2: Nickel-based alloys; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6871-2 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1998-12)
Dental casting alloys with noble metal content of at least 25 % but less than 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1993-12)
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1990-02)
Dental casting alloys with noble metal content of 25 % up to but not including 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16744 (2003-12)
Dentistry - Base metal materials for fixed dental restorations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16744
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 22674 (2006-07) * ISO/DIS 22674 (2005-04) * ISO 6871-2 DAM 1 (2004-06) * ISO 6871-1 DAM 1 (2004-06) * ISO/FDIS 1562 (2004-01) * ISO/FDIS 16744 (2003-09) * ISO/DIS 16744 (2003-01) * ISO/DIS 1562 (2002-08) * ISO/DIS 16744 (2002-01) * ISO/FDIS 8891 (1998-07) * ISO/DIS 8891 (1997-04) * ISO 6871-2 (1994-09) * ISO 6871-1 (1994-09) * ISO/DIS 6871-2 (1993-03) * ISO/DIS 6871-1 (1993-03) * ISO 8891 DAM 1 (1992-06) * ISO/DIS 1562 (1992-05) * ISO/DIS 8891 (1987-09)
Từ khóa
Alloys * Artificial denture * Cermets * Chemical composition * Corrosion resistance * Data of the manufacturer * Definitions * Dental equipment * Dental materials * Dentistry * Elongation at fracture * Labelling * Marking * Mechanical properties * Metallic materials * Packages * Product information * Properties * Prosthesis * Prosthetic devices * Sampling methods * Specification (approval) * Specimen preparation * Test specimens * Testing
Số trang
22