Loading data. Please wait

ISO 1562

Dentistry - Casting gold alloys

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1562
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Casting gold alloys
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1562 (2004-08), IDT * BS EN ISO 1562 (2004-07-22), IDT * GB/T 17168 (2008), MOD * EN ISO 1562 (2004-05), IDT * NF S91-204 (2004-08-01), IDT * SN EN ISO 1562 (2004-07), IDT * OENORM EN ISO 1562 (2004-07-01), IDT * PN-EN ISO 1562 (2005-05-15), IDT * SS-EN ISO 1562 (2005-04-15), IDT * UNE-EN ISO 1562 (2004-12-03), IDT * GOST ISO 1562 (2011), IDT * GOST R ISO 1562 (2008), IDT * TS EN ISO 1562 (2006-12-07), IDT * UNI EN ISO 1562:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN ISO 1562 (2004-10-01), IDT * STN EN ISO 1562 (2005-06-01), IDT * CSN EN ISO 1562 (2004-11-01), IDT * CSN EN ISO 1562 (2005-05-01), IDT * DS/EN ISO 1562 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-ISO 1562:2004 en (2004-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9693 (1999-12)
Metal-ceramic dental restorative systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9693
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3585 (1998-07) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6892 (1998-03) * ISO 10271 (2001-06)
Thay thế cho
ISO 1562 (1993-12)
Dental casting gold alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1562
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1562 (2004-01)
Thay thế bằng
ISO 22674 (2006-11)
Dentistry - Metallic materials for fixed and removable restorations and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22674
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 22674 (2006-11)
Dentistry - Metallic materials for fixed and removable restorations and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22674
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1562 (2004-05)
Dentistry - Casting gold alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1562
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1562 (1993-12)
Dental casting gold alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1562
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1562 (1984-08)
Dental casting gold alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1562
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1562 (1976-12)
Dental casting gold alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1562
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1562 (2004-01) * ISO/DIS 1562 (2002-08) * ISO/DIS 1562 (1992-05)
Từ khóa
Artificial denture * Casting alloys * Chemical composition * Corrosion tests * Data of the manufacturer * Definitions * Dental equipment * Dental filling materials * Dental materials * Dentistry * Gold * Gold alloys * Information * Instructions for use * Marking * Material properties * Mechanical properties * Medical sciences * Noble metals * Packages * Quality requirements * Specification (approval) * Starting tests * Tarnishing * Testing
Số trang
16