Loading data. Please wait
Amendment 2 to CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for calts and refts from 30 mhz to 1000 mhz
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-04-00
Amendment 2 to CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for calts and refts from 30 mhz to 1000 mhz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1028/CDV*CISPR 16-1-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz (CISPR 16-1-5:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-5 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz (CISPR 16-1-5:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-5 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: radio disturbance and immunity measuring apparatus - Specifications and validation procedures for calts and refts from 30 mhz to 1000 mhz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-5/FprA2 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |