Loading data. Please wait
Unbound and hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 4: Fly ash for hydraulically bound mixtures; Definitions, composition, classification
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-06-00
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing fly ash - Part 1: Determination of free calcium oxide content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 451-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing fly ash - Part 2: Determination of fineness by wet sieving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 451-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 3: Fly ash for bound mixtures - Definitions, composition, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14227-3 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 6: Test methods for laboratory reference density and moisture content - Test methods for sampling and sample reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13286-6 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 4: Fly ash for hydraulically bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14227-4 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 4: Fly ash for hydraulically bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14227-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 4: Fly ash for hydraulically bound mixtures; Definitions, composition, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14227-4 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 4: Fly ash for hydraulically bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14227-4 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulically bound mixtures - Specifications - Part 4: Fly ash for hydraulically bound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14227-4 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |