Loading data. Please wait
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2004-01-22
Methods of Measurement of Radio-Noise Emissions from Low-Voltage Electrical and Electronic Equipment in the Range of 9 kHz to 40 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.4 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/5 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, 150 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/5 |
Ngày phát hành | 2012-05-11 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, 150 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/5 |
Ngày phát hành | 2012-05-11 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/5 |
Ngày phát hành | 2004-01-22 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/5 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/5 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |