Loading data. Please wait

SAE J 551/5

Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, 150 kHz to 30 MHz

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-05-11

Liên hệ
This SAE recommended Practice specifies measurement procedures and performance levels for magnetic and electric field emissions and conducted pwer mains emissions over the frequency range of 150 kHz to 30 MHz for vehicles incorporating electric propulsion systems, e.g., battery, hybrid, or plug-in hybrid electric vehicles. Conducted emission measurements in this document are applicable only to battery-charging systems which utilize a switching frequency above 9 kHz, are mounted on the vehicle, and whose power is transferred by metallic conductors. Conducted emission requirements apply only during charging of the batteries from AC power lines. Conducted and radiated emissions measurements of battery-charging systems that use an induction power coupling device are not covered by this document. The measurement of electromagnetic disturbances for frequencies from 30 MHz to 1000 MHz and is coverd in CISPR 12.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 551/5
Tên tiêu chuẩn
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, 150 kHz to 30 MHz
Ngày phát hành
2012-05-11
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI C 63.4 (2009)
Methods of Measurement of Radio-Noise Emissions from Low-Voltage Electrical and Electronic Equipment in the Range of 9 kHz to 40 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.4
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 63.12 (1999) * IEEE 291 (1991) * SAE J 551/1 (2010-06-03) * SAE J 1772 (2012-02-21)
Thay thế cho
SAE J 551/5 (2004-01-22)
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/5
Ngày phát hành 2004-01-22
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SAE J 551/5 (2012-05-11)
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, 150 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/5
Ngày phát hành 2012-05-11
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/5 (2004-01-22)
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/5
Ngày phát hành 2004-01-22
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/5 (1997-12-01)
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/5
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/5 (1995-06)
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/5
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive engineering * Electric fields * Electric mobility * Electric motors * Electrical systems * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electromobiles * Magnetic field strength * Magnetic fields * Methods for measuring * Test procedures * Vehicles
Số trang