Loading data. Please wait

SN EN 934-2+A1*SIA 262.152+A1

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 934-2+A1*SIA 262.152+A1
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 934-2+A1 (2012-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 934-2*SIA 262.152 (2009)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2*SIA 262.152
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 934-2+A1*SIA 262.152+A1 (2012)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2+A1*SIA 262.152+A1
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-2*SIA 262.152 (2009)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2*SIA 262.152
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-2*SIA 162.152 (2002-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2*SIA 162.152
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-2*SIA 162.152 (1997)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2*SIA 162.152
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-2/A1*SIA 162.152/A1 (2004-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2/A1*SIA 162.152/A1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-2/A2*SIA 162.152/A2 (2005-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2/A2*SIA 162.152/A2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aggregates * Building materials * CE marking * Concrete admixtures * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction * Constructional products * Definitions * Evaluations * Gaskets * Grouting mortar * Information * Letterings * Marking * Mortars * Properties * Ready-mixed concrete * References * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Stabilizers * Steering gear * Testing * Seals
Số trang
23