Loading data. Please wait

SN EN 934-2*SIA 162.152

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 934-2*SIA 162.152
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Ngày phát hành
1997-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 934-2 (1998-03), IDT * BS EN 934-2 (1998-04-15), IDT * EN 934-2 (1997-10), IDT * NF P18-342 (1998-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 480-2 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 2: Determination of setting time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-4 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 4: Determination of bleeding of concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-5 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-6 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 6: Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-8 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-10 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 10: Determination of water soluble chloride content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-10
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-11 (1993-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-11
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (1995-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, quality control, evaluation of conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-13 (1993-02)
Methods of test for mortar for masonry; part 13: determination of dimensional stability of hardened mortars
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-13
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12358 (1996-04)
Testing concrete - Determination of consistency of fresh concrete - Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12358
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12382 (1996-04)
Testing concrete - Determination of consistency - Slump test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12382
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12394 (1996-04)
Testing concrete - Determination of compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12394
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12395 (1996-04)
Testing concrete - Determination of air content of fresh concrete - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12395
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 758 (1976-11)
Liquid chemical products for industrial use; Determination of density at 20 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 758
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1158 (1984-12)
Plastics; Vinyl chloride homopolymers and copolymers; Determination of chlorine
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1158
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4316 (1977-08)
Surface active agents; Determination of pH of aqueous solutions; Potentiometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4316
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1 * EN 480-12
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 934-2*SIA 162.152 (2002-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2*SIA 162.152
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 934-2*SIA 262.152 (2009)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2*SIA 262.152
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-2*SIA 162.152 (2002-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2*SIA 162.152
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-2*SIA 162.152 (1997)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2*SIA 162.152
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-2+A1 (2012)
Từ khóa
Additives * Aggregates * Building materials * Concrete admixtures * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction * Definitions * Evaluations * Gaskets * Grouting mortar * Information * Letterings * Marking * Mortars * Properties * References * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Stabilizers * Steering gear * Testing * Seals
Số trang
11